--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
báo giới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
báo giới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo giới
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Press, press circles, fourth estate
Lượt xem: 766
Từ vừa tra
+
báo giới
:
Press, press circles, fourth estate
+
bích hoạ
:
Wall-painting, rock-painting
+
đánh cắp
:
Filch, steal
+
enslaver
:
người nô dịch hoá
+
pregnant
:
có thai, có mang thai, có chửato make pregnant làm cho có mangshe is pregnant for three months bà ta có mang được ba tháng